当前位置:主页 > Tin tức >

so sánh thẻ tín dụng vpbank

đăng ký bk8-【hk887.vip địa chỉ liên kết】时间:2024-04-10 15:50:34

**So sánh thẻ tín dụng VPBank: Hướng dẫn toàn diện**

**Mở đầu**

Trong thị trường tài chính cạnh tranh như hiện nay, việc lựa chọn một thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu của bản thân là điều vô cùng quan trọng. VPBank, một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng với đa dạng tính năng và ưu đãi. Bài viết này sẽ tiến hành so sánh chi tiết các loại thẻ tín dụng VPBank để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.

**1. Thẻ tín dụng VPBank Classic**

* Phí thường niên: 499.000 VNĐ

* Hạn mức tín dụng: Tối đa 50 triệu VNĐ

* Tỷ giá quy đổi: 3,6%

* Tích lũy điểm thưởng: Không áp dụng

* Ưu đãi: Không áp dụng

**2. Thẻ tín dụng VPBank Visa Standard**

* Phí thường niên: 750.000 VNĐ

* Hạn mức tín dụng: Tối đa 100 triệu VNĐ

* Tỷ giá quy đổi: 3,2%

* Tích lũy điểm thưởng: 1 điểm cho mỗi 50.000 VNĐ chi tiêu

* Ưu đãi: Tặng bảo hiểm tai nạn toàn cầu lên đến 100 triệu VNĐ

**3. Thẻ tín dụng VPBank Visa Gold**

* Phí thường niên: 1.200.000 VNĐ

* Hạn mức tín dụng: Tối đa 300 triệu VNĐ

* Tỷ giá quy đổi: 2,8%

* Tích lũy điểm thưởng: 1 điểm cho mỗi 25.000 VNĐ chi tiêu

* Ưu đãi: Tặng thẻ Priority Pass, miễn phí rút tiền tại ATM nước ngoài, bảo hiểm du lịch lên đến 2 tỷ VNĐ

**4. Thẻ tín dụng VPBank Visa Platinum**

* Phí thường niên: 2.500.000 VNĐ

* Hạn mức tín dụng: Tối đa 500 triệu VNĐ

* Tỷ giá quy đổi: 2,6%

so sánh thẻ tín dụng vpbank

* Tích lũy điểm thưởng: 1 điểm cho mỗi 20.000 VNĐ chi tiêu

* Ưu đãi: Tặng thẻ DragonPass, phòng chờ hạng thương gia tại sân bay, bảo hiểm y tế du lịch lên đến 5 tỷ VNĐ

**5. Thẻ tín dụng VPBank Visa Signature**

* Phí thường niên: 3.600.000 VNĐ

* Hạn mức tín dụng: Không giới hạn

* Tỷ giá quy đổi: 2,4%

* Tích lũy điểm thưởng: 1 điểm cho mỗi 10.000 VNĐ chi tiêu

* Ưu đãi: Tặng dịch vụ hỗ trợ 24/7, ưu đãi độc quyền tại các đối tác, bảo hiểm toàn diện lên đến 10 tỷ VNĐ

**So sánh tổng hợp**

so sánh thẻ tín dụng vpbank

| Tính năng | Thẻ Classic | Thẻ Standard | Thẻ Gold | Thẻ Platinum | Thẻ Signature |

|---|---|---|---|---|---|

| Phí thường niên | 499.000 VNĐ | 750.000 VNĐ | 1.200.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ | 3.600.000 VNĐ |

| Hạn mức tín dụng | Tối đa 50 triệu VNĐ | Tối đa 100 triệu VNĐ | Tối đa 300 triệu VNĐ | Tối đa 500 triệu VNĐ | Không giới hạn |

| Tỷ giá quy đổi | 3,6% | 3,2% | 2,8% | 2,6% | 2,4% |

| Tích lũy điểm thưởng | Không áp dụng | 1 điểm/50.000 VNĐ | 1 điểm/25.000 VNĐ | 1 điểm/20.000 VNĐ | 1 điểm/10.000 VNĐ |

| Ưu đãi | Không áp dụng | Bảo hiểm tai nạn toàn cầu | Thẻ Priority Pass, miễn phí rút tiền ATM nước ngoài, bảo hiểm du lịch | Thẻ DragonPass, phòng chờ hạng thương gia, bảo hiểm y tế du lịch | Dịch vụ hỗ trợ 24/7, ưu đãi độc quyền, bảo hiểm toàn diện |

**Kết luận**

Việc lựa chọn thẻ tín dụng VPBank phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của mỗi cá nhân. Nếu bạn chỉ có nhu cầu chi tiêu nhỏ và hạn chế các giao dịch quốc tế, thì thẻ Classic hoặc Standard là lựa chọn phù hợp. Đối với những ai thường xuyên đi công tác hoặc có nhu cầu chi tiêu cao, thẻ Gold, Platinum hoặc Signature sẽ đáp ứng tốt hơn các nhu cầu này.

Để đưa ra quyết định đúng đắn, hãy cân nhắc các yếu tố như:

* Mức phí thường niên mà bạn có thể chi trả

* Hạn mức tín dụng cần thiết

* Tỷ giá quy đổi phù hợp

* Các ưu đãi và tích điểm thưởng mà bạn mong muốn

Tìm hiểu kỹ các thông tin so sánh trên sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc thẻ tín dụng VPBank phù hợp nhất, từ đó tối ưu hóa các khoản chi tiêu và tận hưởng các lợi ích tài chính tốt nhất.

so sánh thẻ tín dụng vpbank

新闻资讯
热点关注